Có 2 kết quả:
搀和 chān huo ㄔㄢ • 攙和 chān huo ㄔㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix
(2) to mingle
(3) to interfere
(4) to meddle
(2) to mingle
(3) to interfere
(4) to meddle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix
(2) to mingle
(3) to interfere
(4) to meddle
(2) to mingle
(3) to interfere
(4) to meddle
Bình luận 0